Bảng Dung Tích Dầu Nhớt Các Dòng Xe (Update liên tục)

BẢNG TRA CỨU DUNG TÍCH DẦU NHỚT CHO TỪNG LOẠI XE 

1. Bảng dung tích dầu nhớt động cơ các dòng xe Honda 

Tên xe Honda

Dung tích nhớt (Lít)

Dung tích khi thay lọc nhớt

Nhớt láp (nhớt hộp số)

Vario 125-150-160 0.8 Lít   120 ml
Click 125i-150i-160i 0.8 Lít   120 ml
SH Việt 125i-150i-160i 0.8 Lít   120 ml
SH Ý (Sh Nhập) 1 Lít   200 ml
SH300i, Forza 1.2 Lít 1.4 Lít 280ml
SH350i 1.4 Lít 1.5 Lít 210ml
SH Mode 0.8 Lít   120 ml
PCX 125-150-160 0.8 Lít   120 ml
Dylan, PS 1 Lít   150 ml
Freeway 1.1 Lít

 

 

180 ml
AirBlade 110, Click Việt 0.7 Lít   120 ml
Air Blade 125-150-160 0.8 Lít   120 ml
Lead 110, SCR 0.7 Lít   120 ml
Lead 125 0.8 Lít   120 ml
Vision 2012 – 2020 0.7 Lít   100 ml
Vision 2022 0.65 Lít   100 ml
Scoopy 110 0.65 Lít   120 ml
Beat 110 0.7 Lít   120 ml
Genio 110 0.7 Lít   120 ml
Future 125 0.7 Lít   Xe số
Wave Alpha 0.7 Lít   Xe số
Wave RSX 110 0.8 Lít   Xe số
Wave 110 RS 0.8 Lít   Xe số
Blade 110 0.8 Lít   Xe số
Winner X 1.1 Lít   Xe số
Dream 0.7 Lít   Xe số
Sonic 150 1.1 Lít 1.3 Lít Xe số
CBR150 1.1 Lít 1.3 Lít Xe số
CBR250RR 1.9 Lít 2.1 Lít Xe số
CB150X 1.1 Lít 1.3 Lít Xe số

 

2. Bảng dung tích dầu nhớt động cơ các dòng xe Yamaha

Tên xe Yamaha

Dung tích nhớt (Lít)

Dung tích nhớt khi thay lọc nhớt (Lít)

Nhớt láp (nhớt hộp số)

Nozza, Grande 0.8 Lít   120ml
Freego S 0.8 Lít   120ml
Luvias 0.8 Lít   200ml
NVX 0.9 Lít   150ml
Janus 0.8 Lít   120ml
Latte 0.8 Lít   120ml
Fazzio 125 0.8 Lít   120ml
Fino 125 0.8 Lít   120ml
Gear 125 0.8 Lít   120ml
X-Ride 0.8 Lít   120ml
Nouvo 1,2,3 0.8 Lít   200ml
Nouvo SX, LX 0.8 Lít   210ml
Mio M3 0.8 Lít   120ml
Sirius 0.8 Lít 0.85 Lít Xe số
Jupiter 0.8 Lít 0.85 Lít Xe số
Jupiter Finn 0.8 Lít 0.85 Lít Xe số
MSX 125 0.9 Lít   Xe số
Exciter 135 (4 số) 0.8 Lít 0.9 Lít Xe số
Exciter 135 (5 số) 0.95 Lít 1.0 Lít Xe số
Exciter 150 0.95 Lít 1.0 Lít Xe số
Exciter 155 0.85 Lít 0.95 Lít Xe số
FZ 150i 0.95 Lít 1.0 Lít Xe số
Ya Z 125 0.85   Xe số
XSR 155, XS155R 0.85 Lít 0.95 Lít Xe số
MT-15 0.95 Lít 1.0 Lít Xe số
MT-25 1.8 Lít 2.1 Lít Xe số
MT-03 2.0 Lít 2.2 Lít Xe số
R15 0.85 Lít 0.95 Lít Xe số
R25 1.8 Lít 2.1 Lít Xe số
R3 1.85 Lít 2.0 Lít Xe số
R6 2.5 Lít 2.7 Lít Xe số

3. Bảng dung tích dầu nhớt động cơ các dòng xe Suzuki

Tên xe Suzuki

Dung tích nhớt (Lít)

Dung tích nhớt khi thay lọc nhớt

Nhớt láp (nhớt hộp số)

Impluse 125 Fi 0.9 Lít   100 ml
Hayate 125 0.9 Lít   100 ml
Skydrive 125 0.9 Lít   100 ml
Axelo 125 0.8 Lít 0.9 Lít Xe số
Viva 115 Fi 0.7 Lít 0.8 Lít Xe số
X-Bike, Revo 0.8 Lít 0.9 Lít Xe số
GD110 0.9 Lít 1 Lít Xe số
Satria 1.3 Lít 1.4 Lít Xe số
Raider 1.3 Lít 1.4 Lít Xe số
Su Xipo 1.05 Lít   Xe số
GSX-S150 1.3 Lít 1.4 Lít Xe số
GSX-R150 1.3 Lít 1.4 Lít Xe số
GSX150 Bandit 1.3 Lít 1.4 Lít Xe số

 

4. Bảng dung tích dầu nhớt động cơ các dòng xe Vespa

Tên xe Piaggio Vespa

Dung tích nhớt (Lít)

Dung tích khi thay lọc nhớt 

Nhớt láp (Nhớt hộp số)

Vespa Primavera 1.2 Lít 1.3 Lít 270 ml
Vespa Sprint 1.2 Lít 1.3 Lít 270 ml
Vespa LX-S-LXV 3V.ie 1.1 Lít 1.2 Lít 200 ml
Vespa LX – S iGet 1.2 Lít 1.3 Lít 270 ml
Vespa GTS 1.2 Lít 1.3 Lít 250 ml
Vespa GTV 300 1.3 Lít 1.4 Lít 300 ml
Liberty 3V.ie – iGet 1.1 Lít 1.2 Lít 270 ml
Medley 1.1 Lít 1.2 Lít 325 ml
Fly 3V.ie 1.1 Lít 1.2 Lít 200 ml
Zip 100 0.8 Lít 0.85 Lít 80ml

 

SIVSOLE97

  • Thời gian làm việc: 8h00 đến 19h00 hàng ngày
  • Hotline: 0937925665
  • Địa chỉ cửa hàng Sivsole97 : 50e1 Trần Bình Trọng, phường 05, quận Bình Thạnh.
  • GG maps : http://bit.ly/3PqiVD0